Ý nghĩa ngôn ngữ của các loài hoa được sử dụng làm lễ vật để trưng bày hoặc biếu tặng vào những dịp đặc biệt mang lại đúng ý nghĩa của nó.
NỘI DUNG CHÍNH
1. Chúc mừng
Khai trương:
– Hoa vạn niên thanh: bốn mùa đều xanh
– Hoa hồng: hưng vượng phát đạt
– Hoa cúc Phi châu: đi lên phơi phới
– Hoa đào: vận may sẽ đến
– Hoa bách hợp đỏ: tưng bừng vui nhộn
– Hoa mẫu đơn: phú quý hưng thịnh
– Cây sồi: hưng thịnh, thịnh vượng.
– Hoa hướng dương: tôn kính, hiển hách
– Cây xô thơm đỏ: giàu có, sung túc
– Hoa đỗ quyên: hồng vận đang đầu
– Hoa ví tiền: tiền vô như nước.
Chiến thắng:
– Hoa bông gòn đỏ: hoa của anh hùng
– Hoa nguyệt quế: quang vinh
– Vòng hoa nguyệt quế: người có công lao
– Cây cọ: thắng lợi
– Hoa sơn trà: anh dũng
– Hoa pháo: nhiệt liệt chúc mừng.
Sau buổi diễn:
– Hoa yến mạch: âm nhạc
– Tường vy nhiều bông: thiên tài
– Hoa lan cần: thắng lợi
– Hoa hồi hương: ưu việt
– Hoa cát tường; phong cách thanh tao
– Hoa thược dược: trang nhã, cao quý
– Hoa linh lan: tri âm.
– Hoa sen: xinh đẹp
– Hoa dâm bụt: diễm lệ nhiệt tình
– Lan văn tâm: thanh xuân, hoạt bát
– Cây tỏi trời: đẹp đẽ
– Cỏ phi yến: xinh đẹp, thanh nhã
2. Tặng bạn
Chia tay:
– Hoa păng-xê: nhớ nhung
– Cây hòe gai: tình bạn.
– Hoa đậu khấu, thược dược, cúc zinnia: lưu luyến
– Hoa lưu ly: tình bạn lâu dài
– Cỏ lưỡi mèo: hồi ức
– Hoa dừa cạn: bình thường, lâu dài
Tiến thủ:
– Hoa la đơn: vững chắc
– Loa kèn: nhiệt tình
– Cây dương vàng: kiên định
– Cây khoản đông: chính nghĩa
– Cây linh sam: cao quý
– Hoa hồi hương: sức mạnh
– Cành quế: học thức uyên bác
– Cây cọ: thắng lợi
– Hoa đuôi mèo: cố gắng
– Hoa cúc phi châu: nhiệt tình, sức sống
– Hoa lay-ơn: tính cách kiên cường.
– Hoa đón xuân: sức sống mãnh liệt
– Hoa hướng dương: tươi sáng, sức sống
– Hoa đuốc: nhiệt tình, tươi sáng.
3. Hôn lễ
– Hoa bách hợp trắng: trăm năm hạnh phúc.
– Cây mã đề: tình yêu thuần khiết
– Hoa lan hồ điệp: yêu kiều, thướt tha
– Hoa hướng dương: chung thủy
– Hoa cúc Phi châu: phụ trợ lang quân
– Hoa tú cầu: mỹ mãn, đoàn viên
– Hoa hồng chưởng: thiên trường địa cửu
– Hoa dạ hợp: phu thê ân ái
– Hoa thường xuân yến: chung thủy, đầu bạc răng long
– Hoa bạc hà: tình cảm nồng cháy
– Hoa bìm bịp, cây thạch trúc: tình yêu vĩnh cửu
– Hoa hương hồng: thanh xuân
– Hoa lưu ly: tình yêu vĩnh hằng
– Cát tường thảo: hạnh phúc bền lâu
– Cỏ lưỡi mèo: tình ý lâu dài
– Hoa tử vy: may mắn
4. Đãi khách
– Các loại dây leo: hoan nghênh
– Hoa tiểu mạch: tán đồng, hợp tác
– Hoa dừa cạn: những hồi ức vui vẻ
– Hoa bồ đào: khoan dung, bác ái
– Kim ngưu thảo: nhiệt tình
– Cây lan tử la: tình bạn trong sáng
– Hoa cẩm chướng: bác ái
– Cúc bạch nhật: lâu dài
– Hoa irit: nhiệt tình
– Hoa hỏa hạc: nhiệt tình, phóng khoáng
– Cây lan huệ: phong thịnh tường hòa
– Lá dương xỉ: sung túc, hài lòng
– Hoa đuốc: nhiệt tình, tươi sáng.
– Cây xô thơm đỏ: sung túc no đủ, tưng bừng vui nhộn.
5. Chúc thọ
– Hoa lan: đức cao vọng trọng
– Hoa phong đỏ: chín chắn
– Hoa cúc: cao sang
– Hoa mai: hàn mai mãn tiết hương
– Tùng bách: trăm năm ích thọ
– Hoa trường thọ: khỏe mạnh, trường thọ.
– Trúc xanh: đức độ
– Hoa lay-ơn, hoa phước lộc: đa phúc, đa thọ
– Vạn niên thanh: vẫn mãi tươi trẻ
– Hoa sen, hoa phụ tử: vui vẻ, tôn kính
– Kim chi ngọc diệp: cao quý, hạnh phúc
– Cúc vạn thọ: trường thọ, khỏe mạnh.
6. Thăm bệnh
– Hoa hải đường, hoa hàm tiếu: chúc bạn vui vẻ
– Hoa bách hợp dại: hồi phục sức khỏe
– Hoa anh thảo: thanh xuân
– Bạch dương: kiên trì, dũng khí
– Cây cúc tây: thông cảm
– Hoa tường vy: hy vọng
– Hoa anh túc đỏ, hoa sơn trà: an ủi
– Hoa cẩm chướng, hoa lưỡi đòng: hỏi thăm
– Hoa bi: quan tâm
– Cỏ hiên: hỏi han
– Cây mận gai: thăm hỏi
– Hoa hướng dương: tươi sáng, đầy sức sống
– Hoa đón xuân: sức sống mạnh mẽ.
chưa có bình luận
Làm người đầu tiên bình luận