Ngôn ngữ của mỗi loài hoa được sử dụng trong các ngày lễ với những ý nghĩa và biểu cảm khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu và tặng hoa đúng ý nghĩa nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
TẾT (Mùng 1 tháng giêng âm lịch)
– Cây tùng, cây trúc, cây mai: tuế hàn tam hữu (ba người bạn mùa đông)
– Hoa ngọc lan, hoa đón xuân, hoa mẫu đơn: kim ngọc phú quý.
– Cây quất: đại cát đại lợi
– Cát tường thảo: hạnh phúc cát tường.
– Quả cát hưng, cây dó niệt: may mắn, tốt lành.
– Cành ô-liu: thái bình
– Hoa bách hợp vàng: vui vẻ, vui mừng.
– Hoa bách hợp đỏ: tưng bừng vui nhộn
– Cây hồng đào: gia đình hòa thuận
– Cành liễu bạc: đoàn tụ, thịnh vượng
– Hoa kim tước: hưng thịnh.
– Hoa thủy tiên: thơm mát, thanh nhã.
– Hoa đón xuân: tràn trề sức sống
– Hoa thược dược: hoa lệ cát tường
– Cây quýt: như ý cát tường
– Hoa tú cầu: mỹ mãn, đoàn viên
– Cây lan huệ: Phong thịnh tường hòa
– Cây tử kinh: gia đình hòa thuận.
LỄ TÌNH NHÂN (ngày 14 tháng 2)
Tặng bạn gái:
– Hoa hồng đỏ: tình yêu nồng cháy (kiêng kỵ 13 cành)
– Hoa bi, tam luân thảo: tưởng nhớ
– Hoa tường vi đỏ: tỏ tình
– Hoa đậu lupin: hạnh phúc
– Kim ngưu thảo: sung sướng
– Phong linh thảo: tình yêu dịu dàng.
– Hoa uất kim hương đỏ: lời thề của tình yêu
– Hoa bìm bịp: tình yêu dịu dàng
– Hoa sơn trà đỏ: phẩm hạnh trời ban.
– Hoa đinh hương trắng: thanh xuân, vui sướng
– Hoa đinh hương tím: mối tình đầu
– Hoa dứa: hoàn mỹ vô khuyết.
– Hoa lưu ly: tình yêu vĩnh cửu.
– Hoa lan hồ điệp: xinh đẹp, thuần khiết
– Cúc Ba Tư: trong sáng
– Hoa lan dạ hương: lãng mạn, ngây thơ.
– Hoa Bách hợp: thuần khiết
– Hoa cát cánh: phong cách thanh tao.
Tặng bạn trai:
– Hoa cúc Phi Châu: phụ trợ lang quân.
– Hoa dừa cạn: êm ấm bền lâu
– Tử la lan: trinh tiết.
– Hoa anh thảo: thanh xuân
– Hoa hồng chưởng: thiên trường địa cửu
– Hoa lay-ơn: tính cách kiên cường.
– Hoa chanh, cây kim ngôn: tình yêu chung thủy
– Hoa đinh hương: tình yêu chớm nở.
– Cúc bạch nhật: trường cửu.
– Hoa thiên đường điểu: tự do, hạnh phúc.
– Hoa lưu ly: tình bạn lâu dài
– Hoa đuốc: nhiệt tình, tươi sáng
– Đậu đỏ: tương tư.
– Kim ngưu thảo: nhiệt tình
– Cỏ lưỡi mèo: ước mơ, hồi ức.
– Cúc thanh hao: tình yêu chôn giấu
– Dây thường xuân: tình yêu chân thành
– Cây mã đề: hạnh phúc, thuần khiết
– Quỳ thiên trúc: ái mộ, an lạc
– Hoa păng-xê: tưởng nhớ hạnh phúc
– Hoa irit: nhiệt tình
Thất tình:
– Hoa uất kim hương vàng: tình yêu tuyệt vọng.
– Hoa cúc vàng: tình yêu yếu đuối
– Ô mai: tôn trọng
– Hoa thủy tiên: cự tuyệt tình yêu
– Hoa anh túc đỏ: an ủi
– Đậu Hòa Lan: những phiền muộn trong tình yêu.
– Hoa đỗ quyên: có mới nới cũ.
– Cây thạch trúc: đa sầu thiện cảm
– Cúc vạn thọ: bi thương
– Hoa thủy tiên vàng: yêu đơn phương
– Cây khế: tự lập
TẾT THANH MINH
– Tam luân thảo, hoa bi: nỗi nhớ
– Thiên nhật thảo: bất lão.
– Cây văn trúc: vĩnh hằng
– Hoa châm: thông cảm, an ủi
– Đậu Hòa Lan: hoài niệm
– Cúc vạn thọ: bi ai
– Hoa cúc trắng, hoa bách: thương tiếc
– Cành liễu: bi thương.
NGÀY CỦA MẸ (Ngày chủ nhật thứ 2 của tháng 5)
– Hoa cẩm chướng: hoa của mẹ
– Cỏ hiên: vô tư
– Hoa lưu ly: tình yêu vĩnh hằng
– Hoa mộc: phẩm đức cao thượng
– Hoa bìm bịp hồng: tình cảm dịu dàng
– Hoa bi: sự quan tâm
– Hoa đậu lupin: tình yêu của mẹ
– Hoa vạn thọ: trường thọ, khỏe mạnh
– Hoa la đơn: đa phúc đa thọ.
– Kim chi ngọc diệp: cao quý, hạnh phúc.
LỄ PHỤC SINH
Hoa bách hợp: sự ngây thơ, thanh khiết
TẾT ĐOAN NGỌ (Mùng 5 tháng 5 âm lịch)
– Hoa đuôi mèo, hoa lay-ơn: trừ tà trấn họa, tính cách kiên cường.
– Cây bông núi: tranh trước nhường sau.
– Lan văn tâm: vui vẻ
– Hoa bách hợp vàng: vui vẻ, vui sướng.
LỄ THIẾU NHI (Ngày 1 tháng 6)
– Hoa phụng tiên: được người khác yêu thích
– Hoa đinh hương trắng: sung sướng
– Cây cúc tây: trong trắng
– Hoa dạ lan hương: vui vẻ
– Cúc Ba Tư: thuần khiết, trang nhã.
– Hoa dừa cạn: trường thọ phú quý
– Hoa bi: sự quan tâm
– Lan văn tâm: thanh xuân hoạt bát
– Hoa hải đường bốn mùa: ngây thơ
– Cỏ phi yến: xinh đẹp trong sáng
– Hoa lan hồ điệp: thuần khiết, xinh đẹp
– Lan Nam Phi: trong sáng, sảng khoái
NGÀY CỦA CHA (Ngày chủ nhật thứ 3 của tháng 6)
– Hoa thạch hộc: hoa của cha, kiên nghị, dũng cảm.
– Cây dương vàng: kiên định, bình tĩnh
– Cây quýt: khoan dung, độ lượng
– Cây liễu: thẳng thắng, trung thực
– Nho: khoan dung, bác ái
– Hoa hồi hương: ưu việt
– Hoa lay-ơn: tính cách kiên cường
– Vạn niên thanh: khỏe mạnh, trường thọ, mãi mãi tươi trẻ
– Hoa đón xuân: sức sống mạnh mẽ.
– Cây chu tiêu: kiên nghị, nhiệt tình.
TẾT TRUNG THU (Ngày 15 tháng 8 âm lịch)
– Cành quế: học thức uyên bác
– Cành nguyệt quế: vinh dự
– Cỏ chè vè: ý thu
– Hoa đỗ quyên: trang trọng
– Hoa cúc: cao khiết
– Phong đỏ: hồng hỏa
– Hoa tú cầu: mỹ mãn đoàn viên
– Bạch hạc môn: thuần khiết, an thái
– Cây lan huệ: thịnh vượng, may mắn
– Cành liễu bạc: đoàn tụ, thịnh vượng
NGÀY NHÀ GIÁO (Ngày 20 tháng 11)
– Hoa mộc lan: tâm hồn cao thượng
– Cây lan huệ: cao nhã
– Cánh tường vy: nghiêm túc, giản dị
– Hoa bách hợp: cao quý, thuần khiết
– Tán hoa tường vy: đức tính cao đẹp
– Cây huyền linh: tài hoa rạng rỡ.
– Vòng hoa nguyệt quế: công lao vinh dự
– Hoa đào và hoa mận: thành tựu
– Hoa thủy tiên: tôn kính
– Hoa cát cánh: phong cách thanh tao
– Hoa bách hợp: thuần khiết vô hạ
– Hoa nhài: hòa nhã, thân thiện
LỄ GIÁNG SINH
– Cây trạng nguyên: đuổi yêu trừ tà
– Hoa cúc Phi Châu: tươi sáng, phồn vinh
– Cây sồi: hưng thịnh, thịnh vượng
– Cây mã đề: hạnh phúc, thuần khiết
– Hoa linh lan: trong trắng, trang nhã
– Lá dương xỉ: sung túc, mỹ mãn.
chưa có bình luận
Làm người đầu tiên bình luận